Có 2 kết quả:

离港 lí gǎng ㄌㄧˊ ㄍㄤˇ離港 lí gǎng ㄌㄧˊ ㄍㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave harbor
(2) departure (at airport)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave harbor
(2) departure (at airport)

Bình luận 0